Trát Lãi Nặc Nhĩ
Địa cấp thị | Hulunbuir |
---|---|
• Tổng cộng | 97.000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ tiêu chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông |
• Mật độ | 360/km2 (920/mi2) |
English version Trát Lãi Nặc Nhĩ
Trát Lãi Nặc Nhĩ
Địa cấp thị | Hulunbuir |
---|---|
• Tổng cộng | 97.000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ tiêu chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông |
• Mật độ | 360/km2 (920/mi2) |
Thực đơn
Trát Lãi Nặc NhĩLiên quan
Trát (định hướng) Trát Mộc Hợp Trát (văn bản) Trát Hoảng thị Trát Lan Đồn Trát Thất Cáp Bột Cực Liệt Trát Lãi Đặc Trát Lỗ Đặc Trát Nang Trát ĐạtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trát Lãi Nặc Nhĩ